Đang hiển thị: Tây Ban Nha - Tem bưu chính (1960 - 1969) - 59 tem.
16. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 12¾
6. Tháng 2 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 12¾ x 13
13. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 12¾
8. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 12¾
25. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 100 chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¼
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1746 | BPD | 40C | Đa sắc | (6500000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1747 | BPE | 50C | Đa sắc | (6500000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1748 | BPF | 1Pta | Đa sắc | (6500000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1749 | BPG | 1.20Pta | Đa sắc | (6500000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1750 | BPH | 1.50Pta | Đa sắc | (6500000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1751 | BPI | 2Pta | Đa sắc | (6500000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1752 | BPJ | 2.50Pta | Đa sắc | (6500000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1753 | BPK | 3.50Pta | Đa sắc | (10 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1754 | BPL | 4Pta | Đa sắc | (6500000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1755 | BPM | 6Pta | Đa sắc | (6500000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1746‑1755 | 2,90 | - | 2,90 | - | USD |
8. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Incisione: Daniel Carande Boto chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 12¾ x 13
18. Tháng 4 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 12¾
29. Tháng 4 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 12¾ x 13
6. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¼
20. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 12¾
12. Tháng 6 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 12¾
15. Tháng 6 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¼ x 12¾
25. Tháng 6 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 12¾
8. Tháng 7 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 12¾
15. Tháng 7 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¼
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1771 | BQC | 50C | Đa sắc | (15 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1772 | BQD | 1.20Pta | Đa sắc | (15 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1773 | BQE | 1.50Pta | Đa sắc | (15 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1774 | BQF | 2Pta | Đa sắc | (15 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1775 | BQG | 3.50Pta | Đa sắc | (18 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1771‑1775 | 1,45 | - | 1,45 | - | USD |
29. Tháng 7 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¼
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1776 | BQH | 40C | Màu nâu đỏ | (8 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1777 | BQI | 1.20Pta | Màu nâu đỏ | (8 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1778 | XQJ | 1.50Pta | Đa sắc | (8 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1779 | BQJ | 2.50Pta | Màu nâu đỏ | (8 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1780 | BQK | 6Pta | Màu nâu đỏ | (8 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1776‑1780 | 1,45 | - | 1,45 | - | USD |
5. Tháng 8 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 12¾
9. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 12¾
24. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 12¾ x 13
1. Tháng 10 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 12¾
12. Tháng 10 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 12¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1788 | BQT | 40C | Màu nâu đỏ | (8 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1789 | BQU | 1Pta | Màu nâu đỏ | (8 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1790 | BQV | 1.50Pta | Màu nâu đỏ | (8 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1791 | BQW | 3.50Pta | Màu nâu đỏ | (8 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1792 | BQX | 6Pta | Màu nâu đỏ | (8 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1788‑1792 | 1,45 | - | 1,45 | - | USD |
4. Tháng 11 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 12¾
25. Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 12¾
2. Tháng 12 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¼ x 12¾
9. Tháng 12 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 12¾
